Có 1 kết quả:
坎坷不平 kǎn kě bù píng ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
kǎn kě bù píng ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
potholed and bumpy road (idiom); fig. full of disappointment and dashed hopes
Bình luận 0
kǎn kě bù píng ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0